Có 1 kết quả:

nhiêu
Âm Nôm: nhiêu
Tổng nét: 10
Bộ: mộc 木 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一フノ一ノフ
Thương Hiệt: XDJPU (重木十心山)
Unicode: U+6861
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kiêu, nạo, nhiêu
Âm Pinyin: náo ㄋㄠˊ, ráo ㄖㄠˊ
Âm Quảng Đông: naau4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

nhiêu

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhiêu (xương mái chèo)