Có 1 kết quả:
đang
Tổng nét: 10
Bộ: mộc 木 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木当
Nét bút: 一丨ノ丶丨丶ノフ一一
Thương Hiệt: DFSM (木火尸一)
Unicode: U+6863
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đáng, đương
Âm Pinyin: dǎng ㄉㄤˇ, dàng ㄉㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Hàn: 당
Âm Quảng Đông: dong2, dong3
Âm Pinyin: dǎng ㄉㄤˇ, dàng ㄉㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Hàn: 당
Âm Quảng Đông: dong2, dong3
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đang án (hồ sơ lưu), tra đang (tìm hồ sơ)