Có 1 kết quả:

hoa
Âm Nôm: hoa
Tổng nét: 10
Bộ: mộc 木 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丨ノフ一丨
Thương Hiệt: DOPJ (木人心十)
Unicode: U+6866
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoa
Âm Pinyin: huà ㄏㄨㄚˋ
Âm Quảng Đông: waa6

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

hoa

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoa thụ (cây có vỏ sặc sỡ)