Có 3 kết quả:

cuộicốicủi
Âm Nôm: cuội, cối, củi
Tổng nét: 10
Bộ: mộc 木 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶一一フ丶
Thương Hiệt: DOMI (木人一戈)
Unicode: U+6867
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cối
Âm Pinyin: guì ㄍㄨㄟˋ, huì ㄏㄨㄟˋ, kuài ㄎㄨㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): ひのき (hinoki), ひ (hi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kui2

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

1/3

cuội

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hứa cuội, nhăng cuội

cối

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cối đá, cối gỗ, cối xay; cây cối

củi

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bổ củi