Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
giầm,
rầm,
tầmTổng nét: 10
Bộ:
mộc 木 (+6 nét)
Hình thái:
⿰木寻Nét bút:
一丨ノ丶フ一一一丨丶Thương Hiệt: XDSMI (重木尸一戈)
Unicode:
U+686AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận