Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 11
Bộ: mộc 木 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丶丶一丨ノ丶ノ
Thương Hiệt: DEFH (木水火竹)
Unicode: U+686B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sa
Âm Pinyin: suō ㄙㄨㄛ
Âm Nhật (onyomi): サ (sa)
Âm Nhật (kunyomi): へご (hego)
Âm Quảng Đông: so1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1