Có 1 kết quả:

sa
Âm Nôm: sa
Tổng nét: 11
Bộ: mộc 木 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨ノ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: EHD (水竹木)
Unicode: U+686C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sa
Âm Pinyin: shā ㄕㄚ, suō ㄙㄨㄛ

Tự hình 1

Chữ gần giống 3

1/1

sa

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cây cần sa