Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: cối, cụi, cuối, gối
Tổng nét: 11
Bộ: mộc 木 (+7 nét)
Hình thái: ⿰木𠯑
Nét bút: 一丨ノ丶ノフ一フ丨フ一
Thương Hiệt: DHPR (木竹心口)
Unicode: U+6870
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: mộc 木 (+7 nét)
Hình thái: ⿰木𠯑
Nét bút: 一丨ノ丶ノフ一フ丨フ一
Thương Hiệt: DHPR (木竹心口)
Unicode: U+6870
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quát
Âm Quan thoại: guā ㄍㄨㄚ, kuò ㄎㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu), カチ (kachi)
Âm Nhật (kunyomi): ゆだめ (yudame)
Âm Quan thoại: guā ㄍㄨㄚ, kuò ㄎㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu), カチ (kachi)
Âm Nhật (kunyomi): ゆだめ (yudame)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0