Có 4 kết quả:
bột • bụt • vọt • vụt
Tổng nét: 11
Bộ: mộc 木 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木孛
Nét bút: 一丨ノ丶一丨丶フフ丨一
Thương Hiệt: DJBD (木十月木)
Unicode: U+6872
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bột
Âm Pinyin: bó ㄅㄛˊ, pō ㄆㄛ
Âm Nhật (onyomi): ホツ (hotsu), ボチ (bochi)
Âm Nhật (kunyomi): からざお (karazao)
Âm Quảng Đông: but6
Âm Pinyin: bó ㄅㄛˊ, pō ㄆㄛ
Âm Nhật (onyomi): ホツ (hotsu), ボチ (bochi)
Âm Nhật (kunyomi): からざお (karazao)
Âm Quảng Đông: but6
Tự hình 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ớt bột
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
cây dâm bụt
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
vọt ra
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
vụt chạy