Có 1 kết quả:

phù
Âm Nôm: phù
Tổng nét: 11
Bộ: mộc 木 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶丶ノフ丨一
Thương Hiệt: DBND (木月弓木)
Unicode: U+6874
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phu
Âm Pinyin: ㄈㄨ, ㄈㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): ばち (bachi), いかだ (ikada)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fu1

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

1/1

phù

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phù (cái dùi trống)