Có 5 kết quả:
dũng • thòng • thông • thùng • thống
Tổng nét: 11
Bộ: mộc 木 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木甬
Nét bút: 一丨ノ丶フ丶丨フ一一丨
Thương Hiệt: DNIB (木弓戈月)
Unicode: U+6876
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dõng, dũng, thũng
Âm Pinyin: tǒng ㄊㄨㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō), トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): おけ (oke)
Âm Hàn: 통, 용
Âm Quảng Đông: tung2
Âm Pinyin: tǒng ㄊㄨㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō), トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): おけ (oke)
Âm Hàn: 통, 용
Âm Quảng Đông: tung2
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
thuỷ dũng (thùng gỗ)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dây thòng lòng
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
cây thông
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cái thùng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thống (cái thùng)