Có 1 kết quả:
dác
Tổng nét: 11
Bộ: mộc 木 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木角
Nét bút: 一丨ノ丶ノフノフ一一丨
Thương Hiệt: DNBG (木弓月土)
Unicode: U+6877
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: giác
Âm Pinyin: jué ㄐㄩㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): たるき (taruki)
Âm Hàn: 각
Âm Quảng Đông: gok3
Âm Pinyin: jué ㄐㄩㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): たるき (taruki)
Âm Hàn: 각
Âm Quảng Đông: gok3
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
dác cây (phần gỗ non của cây ở phía ngoài lõi, sát dưới lớp vỏ)