Có 1 kết quả:
cán
Tổng nét: 11
Bộ: mộc 木 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木旱
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一一一一丨
Thương Hiệt: DAMJ (木日一十)
Unicode: U+687F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: can, hãn
Âm Pinyin: gān ㄍㄢ, gǎn ㄍㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): てこ (teko)
Âm Hàn: 한, 간
Âm Quảng Đông: gon1, gon2, gon3
Âm Pinyin: gān ㄍㄢ, gǎn ㄍㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): てこ (teko)
Âm Hàn: 한, 간
Âm Quảng Đông: gon1, gon2, gon3
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cán chổi, cán quốc