Có 1 kết quả:
cầu
Âm Nôm: cầu
Tổng nét: 11
Bộ: mộc 木 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木求
Nét bút: 一丨ノ丶一丨丶一ノ丶丶
Thương Hiệt: DIJE (木戈十水)
Unicode: U+6882
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: mộc 木 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木求
Nét bút: 一丨ノ丶一丨丶一ノ丶丶
Thương Hiệt: DIJE (木戈十水)
Unicode: U+6882
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cầu
Âm Pinyin: qiú ㄑㄧㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), グ (gu), キョク (kyoku), コク (koku)
Âm Nhật (kunyomi): のみのさき (nominosaki)
Âm Quảng Đông: kau4
Âm Pinyin: qiú ㄑㄧㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), グ (gu), キョク (kyoku), コク (koku)
Âm Nhật (kunyomi): のみのさき (nominosaki)
Âm Quảng Đông: kau4
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nhịp cầu