Có 1 kết quả:
đỉnh
Tổng nét: 10
Bộ: mộc 木 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木廷
Nét bút: 一丨ノ丶ノ一丨一フ丶
Thương Hiệt: DNKG (木弓大土)
Unicode: U+6883
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đĩnh
Âm Pinyin: tǐng ㄊㄧㄥˇ, tìng ㄊㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): てこ (teko), つえ (tsue)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: ting5
Âm Pinyin: tǐng ㄊㄧㄥˇ, tìng ㄊㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): てこ (teko), つえ (tsue)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: ting5
Tự hình 2
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xem đĩnh