Có 8 kết quả:
mai • moi • mui • mái • mây • mói • môi • múi
Tổng nét: 11
Bộ: mộc 木 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木每
Nét bút: 一丨ノ丶ノ一フフ丶一丶
Thương Hiệt: DOWY (木人田卜)
Unicode: U+6885
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mai
Âm Pinyin: méi ㄇㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): バイ (bai)
Âm Nhật (kunyomi): うめ (ume)
Âm Hàn: 매
Âm Quảng Đông: mui4
Âm Pinyin: méi ㄇㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): バイ (bai)
Âm Nhật (kunyomi): うめ (ume)
Âm Hàn: 매
Âm Quảng Đông: mui4
Tự hình 2
Dị thể 10
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cây mai
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
moi ra; moi móc
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
mui thuyền
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mái chèo
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
roi mây; cỏ mây
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mang mói đi cấy (cây nhọn đầu dùng giùi đất mềm mà cấy cây)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ô môi
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
múi bưởi, múi cam, múi quýt, từng múi một