Có 2 kết quả:

bangbương
Âm Nôm: bang, bương
Tổng nét: 10
Bộ: mộc 木 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一一一ノフ丨
Thương Hiệt: DQJL (木手十中)
Unicode: U+6886
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bang
Âm Pinyin: bāng ㄅㄤ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bong1

Tự hình 2

Chữ gần giống 2

1/2

bang

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bang (cái mõ dài)

bương

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bương tre