Có 3 kết quả:
cốc • gáo • gốc
Tổng nét: 11
Bộ: mộc 木 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木告
Nét bút: 一丨ノ丶ノ一丨一丨フ一
Thương Hiệt: DHGR (木竹土口)
Unicode: U+688F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cốc
Âm Pinyin: gù ㄍㄨˋ, jué ㄐㄩㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): コク (koku), カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): てかせ (tekase)
Âm Hàn: 곡
Âm Quảng Đông: guk1
Âm Pinyin: gù ㄍㄨˋ, jué ㄐㄩㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): コク (koku), カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): てかせ (tekase)
Âm Hàn: 곡
Âm Quảng Đông: guk1
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
trất cốc (còng tay)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cây gáo (cây ăn trái có vị chua)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
gốc cây; mất gốc