Có 1 kết quả:

hòm
Âm Nôm: hòm
Tổng nét: 11
Bộ: mộc 木 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶丶フ丨フ一
Thương Hiệt: DOIR (木人戈口)
Unicode: U+6892
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 8

1/1

hòm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hòm xiểng