Có 1 kết quả:

tử
Âm Nôm: tử
Tổng nét: 11
Bộ: mộc 木 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丶一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: DYTJ (木卜廿十)
Unicode: U+6893
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tử
Âm Pinyin: ㄗˇ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): あずさ (azusa)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: zi2

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

tử

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tử (cây catalpa)