Có 1 kết quả:
chi
Tổng nét: 11
Bộ: mộc 木 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木巵
Nét bút: 一丨ノ丶ノノ一フ丨一フ
Thương Hiệt: DHMU (木竹一山)
Unicode: U+6894
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chi
Âm Pinyin: zhī ㄓ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): くちなし (kuchinashi)
Âm Hàn: 치
Âm Quảng Đông: zi1
Âm Pinyin: zhī ㄓ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): くちなし (kuchinashi)
Âm Hàn: 치
Âm Quảng Đông: zi1
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)