Có 2 kết quả:

vôivối
Âm Nôm: vôi, vối
Tổng nét: 11
Bộ: mộc 木 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: DBUC (木月山金)
Unicode: U+6896
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bái
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai), バイ (bai)
Âm Quảng Đông: bui3

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

vôi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cây chìa vôi

vối

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cây vối