Có 11 kết quả:
chành • cành • cánh • cạnh • gánh • ngành • ngáng • ngánh • ngạnh • nhành • nhánh
Tổng nét: 11
Bộ: mộc 木 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木更
Nét bút: 一丨ノ丶一丨フ一一ノ丶
Thương Hiệt: DMLK (木一中大)
Unicode: U+6897
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cánh, ngạnh
Âm Quan thoại: gěng ㄍㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): ふさぐ (fusagu), やまにれ (yamanire), おおむね (ōmune)
Âm Hàn: 경
Âm Quảng Đông: gang2, gwaang2
Âm Quan thoại: gěng ㄍㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): ふさぐ (fusagu), やまにれ (yamanire), おおむね (ōmune)
Âm Hàn: 경
Âm Quảng Đông: gang2, gwaang2
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
chành ra (bành rộng); vuông chành chạnh
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
cành hoa, cành tre
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
tự lực cánh sinh
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
cạnh bàn
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
gồng gánh; gánh vác
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ngọn ngành
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngáng lại, ngáng chân
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngáng lại, ngáng chân
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ương ngạnh
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhành cây
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhánh cây; chi nhánh