Có 1 kết quả:
lữ
Âm Nôm: lữ
Tổng nét: 10
Bộ: mộc 木 (+6 nét)
Hình thái: ⿰木吕
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: DRHR (木口竹口)
Unicode: U+68A0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: mộc 木 (+6 nét)
Hình thái: ⿰木吕
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: DRHR (木口竹口)
Unicode: U+68A0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lữ
Âm Pinyin: lǚ , lǔ ㄌㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ロ (ro), リョ (ryo)
Âm Nhật (kunyomi): ひさし (hisashi)
Âm Hàn: 려
Âm Quảng Đông: leoi5
Âm Pinyin: lǚ , lǔ ㄌㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ロ (ro), リョ (ryo)
Âm Nhật (kunyomi): ひさし (hisashi)
Âm Hàn: 려
Âm Quảng Đông: leoi5
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lữ (cái ngưỡng cửa)