Có 1 kết quả:
sao
Tổng nét: 11
Bộ: mộc 木 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木肖
Nét bút: 一丨ノ丶丨丶ノ丨フ一一
Thương Hiệt: DFB (木火月)
Unicode: U+68A2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sao, tiêu
Âm Pinyin: shāo ㄕㄠ, shào ㄕㄠˋ, xiāo ㄒㄧㄠ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): こずえ (kozue), くすのき (kusunoki)
Âm Hàn: 초
Âm Quảng Đông: saau1
Âm Pinyin: shāo ㄕㄠ, shào ㄕㄠˋ, xiāo ㄒㄧㄠ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): こずえ (kozue), くすのき (kusunoki)
Âm Hàn: 초
Âm Quảng Đông: saau1
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sao (đầu cành): thụ sao (ngọn cây)