Có 2 kết quả:
rầm • rậm
Tổng nét: 11
Bộ: mộc 木 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木岑
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ丨ノ丶丶フ
Thương Hiệt: DUON (木山人弓)
Unicode: U+68A3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sầm
Âm Pinyin: chén ㄔㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): とねりこ (toneriko)
Âm Hàn: 심
Âm Quảng Đông: sam4
Âm Pinyin: chén ㄔㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): とねりこ (toneriko)
Âm Hàn: 심
Âm Quảng Đông: sam4
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
rầm rầm
Từ điển Hồ Lê
rậm rạp