Có 1 kết quả:

mộng
Âm Nôm: mộng
Tổng nét: 11
Bộ: mộc 木 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: DDNI (木木弓戈)
Unicode: U+68A6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mộng
Âm Pinyin: méng ㄇㄥˊ, mèng ㄇㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ム (mu), ボウ (bō)
Âm Nhật (kunyomi): ゆめ (yume), ゆめ.みる (yume.miru), くら.い (kura.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mung6

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

1/1

mộng

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mộng mị; mộng du