Có 1 kết quả:
lê
Tổng nét: 11
Bộ: mộc 木 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱利木
Nét bút: ノ一丨ノ丶丨丨一丨ノ丶
Thương Hiệt: HND (竹弓木)
Unicode: U+68A8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lê
Âm Pinyin: lí ㄌㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): リ (ri)
Âm Nhật (kunyomi): なし (nashi)
Âm Hàn: 리, 이
Âm Quảng Đông: lei4
Âm Pinyin: lí ㄌㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): リ (ri)
Âm Nhật (kunyomi): なし (nashi)
Âm Hàn: 리, 이
Âm Quảng Đông: lei4
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
quả lê