Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: dấu, đậu
Tổng nét: 11
Bộ: mộc 木 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木豆
Nét bút: 一丨ノ丶一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: DMRT (木一口廿)
Unicode: U+68AA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: mộc 木 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木豆
Nét bút: 一丨ノ丶一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: DMRT (木一口廿)
Unicode: U+68AA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đậu
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ズ (zu)
Âm Nhật (kunyomi): たかつき (takatsuki)
Âm Quảng Đông: dau6
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ズ (zu)
Âm Nhật (kunyomi): たかつき (takatsuki)
Âm Quảng Đông: dau6
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0