Có 3 kết quả:
thoa • thoi • toa
Tổng nét: 11
Bộ: mộc 木 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木夋
Nét bút: 一丨ノ丶フ丶ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: DICE (木戈金水)
Unicode: U+68AD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thoa, toa
Âm Pinyin: suō ㄙㄨㄛ, xùn ㄒㄩㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): サ (sa)
Âm Nhật (kunyomi): ひ (hi)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: so1
Âm Pinyin: suō ㄙㄨㄛ, xùn ㄒㄩㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): サ (sa)
Âm Nhật (kunyomi): ひ (hi)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: so1
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
thoa (tho dệt, có hình thoi)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cái thoi
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
toa (thoi dệt vải)