Có 4 kết quả:

cọccụtguốcgộc
Âm Nôm: cọc, cụt, guốc, gộc
Tổng nét: 11
Bộ: mộc 木 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶フ一ノフ丨フ一
Thương Hiệt: DSSR (木尸尸口)
Unicode: U+68AE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cục
Âm Nhật (onyomi): キク (kiku), コク (koku), キョク (kyoku)
Âm Nhật (kunyomi): ぜん (zen), かんじき (kan jiki)
Âm Quảng Đông: guk6

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

1/4

Từ điển Viện Hán Nôm

đóng cọc; cọc tiền; cằn cọc; cọc cạch; còi cọc; lọc cọc

Từ điển Hồ Lê

cây măng cụt

Từ điển Hồ Lê

dép guốc

Từ điển Trần Văn Kiệm

gậy gộc