Có 2 kết quả:

thangthê
Âm Nôm: thang, thê
Tổng nét: 11
Bộ: mộc 木 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丶ノフ一フ丨ノ
Thương Hiệt: DCNH (木金弓竹)
Unicode: U+68AF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thê
Âm Pinyin: ㄊㄧ, ㄊㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): はしご (hashigo)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: tai1

Tự hình 2

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/2

thang

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thang gỗ

thê

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lê thê