Có 1 kết quả:

giới
Âm Nôm: giới
Tổng nét: 11
Bộ: mộc 木 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: DIT (木戈廿)
Unicode: U+68B0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giới
Âm Pinyin: jiè ㄐㄧㄝˋ, xiè ㄒㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): かせ (kase)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: haai6

Tự hình 3

1/1

giới

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cơ giới (máy giúp sản xuất); quân giới (vũ khí)