Có 1 kết quả:

phạn
Âm Nôm: phạn
Tổng nét: 11
Bộ: mộc 木 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: DDHNI (木木竹弓戈)
Unicode: U+68B5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phạm, phạn
Âm Pinyin: fàn ㄈㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ボン (bon), フウ (fū)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: faan4, faan6

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

phạn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chữ phạn; phạn cung (chùa)