Có 2 kết quả:

vảvải
Âm Nôm: vả, vải
Tổng nét: 11
Bộ: mộc 木 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶フ一ノノ一一フ
Thương Hiệt: DSHU (木尸竹山)
Unicode: U+68B6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ビ (bi)
Âm Nhật (kunyomi): かじ (kaji), こずえ (kozue)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mei5

Tự hình 1

1/2

vả

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cây vả

vải

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

trái vải