Có 3 kết quả:

binhbiêngtân
Âm Nôm: binh, biêng, tân
Tổng nét: 11
Bộ: mộc 木 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丨一丨一ノ丶
Thương Hiệt: DOMC (木人一金)
Unicode: U+68B9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tân
Âm Pinyin: bīn ㄅㄧㄣ, bīng ㄅㄧㄥ
Âm Nhật (onyomi): ヒン (hin)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ban1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/3

binh

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

biêng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

tân

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tân lang (trầu cau)