Có 1 kết quả:

chuyết
Âm Nôm: chuyết
Tổng nét: 11
Bộ: mộc 木 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丶ノ丨フ一ノフ
Thương Hiệt: XDCRU (重木金口山)
Unicode: U+68C1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chuyết
Âm Pinyin: tuō ㄊㄨㄛ, zhuō ㄓㄨㄛ, zhuó ㄓㄨㄛˊ
Âm Quảng Đông: zyut3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

1/1

chuyết

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)