Có 5 kết quả:
cơi • cờ • cời • kè • kì
Tổng nét: 12
Bộ: mộc 木 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰木其
Nét bút: 一丨ノ丶一丨丨一一一ノ丶
Thương Hiệt: DTMC (木廿一金)
Unicode: U+68CB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kì, kỳ
Âm Pinyin: jī ㄐㄧ, qí ㄑㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): ご (go)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: kei4
Âm Pinyin: jī ㄐㄧ, qí ㄑㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): ご (go)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: kei4
Tự hình 4
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cơi đựng trầu, cơi nhà; cơi nới
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chơi cờ; bàn cờ; cờ bạc
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thóc cời
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cặp kè; cò kè
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
kỉ tử (con cờ); kì phùng địch thủ