Có 5 kết quả:

búngbọngbổngbộngvổng
Âm Nôm: búng, bọng, bổng, bộng, vổng
Tổng nét: 12
Bộ: mộc 木 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一一一ノ丶一一丨
Thương Hiệt: DQKQ (木手大手)
Unicode: U+68D2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bổng
Âm Pinyin: bàng ㄅㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: paang5

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/5

búng

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

búng tai

bọng

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

đòn bọng

bổng

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

bộng

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

bộng ong

vổng

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vổng lên