Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: ẩy, bọng, bôi, bổng, búng, vổng
Tổng nét: 12
Bộ: mộc 木 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丶一丶ノ一丨フ一
Thương Hiệt: DYTR (木卜廿口)
Unicode: U+68D3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bang, bội
Âm Pinyin: bàng ㄅㄤˋ, bèi ㄅㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): つえ (tsue), ふみいた (fumiita)
Âm Quảng Đông: bui4, paang5

Dị thể 6

Chữ gần giống 1