Có 2 kết quả:
sồng • tông
Tổng nét: 12
Bộ: mộc 木 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木宗
Nét bút: 一丨ノ丶丶丶フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: DJMF (木十一火)
Unicode: U+68D5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tông
Âm Pinyin: zōng ㄗㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): シュ (shu), ソウ (sō)
Âm Hàn: 종
Âm Quảng Đông: zung1
Âm Pinyin: zōng ㄗㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): シュ (shu), ソウ (sō)
Âm Hàn: 종
Âm Quảng Đông: zung1
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nâu sồng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tông (cây chà là; màu nâu)