Có 1 kết quả:

bằng
Âm Nôm: bằng
Tổng nét: 12
Bộ: mộc 木 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノフ一一ノフ一一
Thương Hiệt: DBB (木月月)
Unicode: U+68DA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bành, bằng
Âm Pinyin: péng ㄆㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): たな (tana), -だな (-dana)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: paang4

Tự hình 2

1/1

bằng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thảo bằng tử (mái nhà lá)