Có 3 kết quả:
đóng • đúng • đống
Tổng nét: 12
Bộ: mộc 木 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木東
Nét bút: 一丨ノ丶一丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: DDW (木木田)
Unicode: U+68DF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đống
Âm Pinyin: dòng ㄉㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): むね (mune), むな- (muna-)
Âm Hàn: 동
Âm Quảng Đông: dung3, dung6
Âm Pinyin: dòng ㄉㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): むね (mune), むな- (muna-)
Âm Hàn: 동
Âm Quảng Đông: dung3, dung6
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
đóng cửa
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đúng đắn, đúng mực; nghiệm túc
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lương đống (xà dọc)