Có 1 kết quả:

đường
Âm Nôm: đường
Tổng nét: 12
Bộ: mộc 木 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨丶ノ丶フ丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: FBRD (火月口木)
Unicode: U+68E0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đường
Âm Pinyin: táng ㄊㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): やまなし (yamanashi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: tong4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

đường

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cây hải đường