Có 2 kết quả:
lệ • đệ
Tổng nét: 12
Bộ: mộc 木 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木隶
Nét bút: 一丨ノ丶フ一一丨丶一ノ丶
Thương Hiệt: DLE (木中水)
Unicode: U+68E3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đại, đệ, lệ, thế
Âm Pinyin: dài ㄉㄞˋ, dì ㄉㄧˋ, tì ㄊㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): にわざくら (niwazakura)
Âm Hàn: 체
Âm Quảng Đông: dai6
Âm Pinyin: dài ㄉㄞˋ, dì ㄉㄧˋ, tì ㄊㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): にわざくら (niwazakura)
Âm Hàn: 체
Âm Quảng Đông: dai6
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nô lệ
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đệ tử, huynh đệ