Có 2 kết quả:

lệđệ
Âm Nôm: lệ, đệ
Tổng nét: 12
Bộ: mộc 木 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶フ一一丨丶一ノ丶
Thương Hiệt: DLE (木中水)
Unicode: U+68E3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đại, đệ, lệ, thế
Âm Pinyin: dài ㄉㄞˋ, ㄉㄧˋ, ㄊㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): にわざくら (niwazakura)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: dai6

Tự hình 2

1/2

lệ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nô lệ

đệ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đệ tử, huynh đệ