Có 4 kết quả:
sàn • sán • sạn • sến
Tổng nét: 12
Bộ: mộc 木 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木戔
Nét bút: 一丨ノ丶一フノ丶一フノ丶
Thương Hiệt: DII (木戈戈)
Unicode: U+68E7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chăn, sạn, trản, trăn, xiễn
Âm Pinyin: zhàn ㄓㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): サン (san), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): かけはし (kakehashi)
Âm Hàn: 잔, 전
Âm Quảng Đông: zaan2, zaan6
Âm Pinyin: zhàn ㄓㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): サン (san), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): かけはし (kakehashi)
Âm Hàn: 잔, 전
Âm Quảng Đông: zaan2, zaan6
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nhà sàn
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
khách sạn
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
gỗ sến