Có 11 kết quả:
chùm • dâm • dúm • dụm • râm • sum • sâm • sùm • xum • xùm • xúm
Tổng nét: 12
Bộ: mộc 木 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱木林
Nét bút: 一丨ノ丶一丨ノ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: DDD (木木木)
Unicode: U+68EE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sâm
Âm Pinyin: sēn ㄙㄣ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): もり (mori)
Âm Hàn: 삼
Âm Quảng Đông: sam1
Âm Pinyin: sēn ㄙㄣ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): もり (mori)
Âm Hàn: 삼
Âm Quảng Đông: sam1
Tự hình 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chùm hoa, chùm quả; chết chùm; rễ chùm
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bóng dâm; dâm dục, dâm ô
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dúm dó; một dúm muối
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
dành dụm
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
râm mát
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
sum họp
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
sâm lâm (rừng rậm)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
sùm sề
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xum xuê, xum vầy
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
um xùm
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
xúm quanh