Có 1 kết quả:

nạm
Âm Nôm: nạm
Tổng nét: 12
Bộ: mộc 木 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶丶フ丶フ丶丶
Thương Hiệt: DOIP (木人戈心)
Unicode: U+68EF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhẫm
Âm Pinyin: rěn ㄖㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): ネン (nen)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: nim1, nim6

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

1/1

Từ điển Viện Hán Nôm

nạm (cây xanh quanh năm, gỗ tốt giúp đóng tầu)