Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: chúi, chuỳ, dồi, dùi, thuỳ, truỳ
Tổng nét: 12
Bộ: mộc 木 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木垂
Nét bút: 一丨ノ丶ノ一丨一丨丨一一
Thương Hiệt: DHJM (木竹十一)
Unicode: U+68F0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: mộc 木 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木垂
Nét bút: 一丨ノ丶ノ一丨一丨丨一一
Thương Hiệt: DHJM (木竹十一)
Unicode: U+68F0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chuỷ, truỳ
Âm Pinyin: chuí ㄔㄨㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): ソイ (soi), タ (ta), スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): つえ (tsue)
Âm Quảng Đông: ceoi4
Âm Pinyin: chuí ㄔㄨㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): ソイ (soi), タ (ta), スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): つえ (tsue)
Âm Quảng Đông: ceoi4
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0