Có 1 kết quả:

thê
Âm Nôm: thê
Tổng nét: 12
Bộ: mộc 木 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一フ一一丨フノ一
Thương Hiệt: DJLV (木十中女)
Unicode: U+68F2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , thê
Âm Pinyin: ㄑㄧ, ㄒㄧ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei)
Âm Nhật (kunyomi): す.む (su.mu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cai1

Tự hình 5

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

1/1

thê

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thê (đậu, bỏ xứ)